Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1921 đến 2040 trong 2133 kết quả được tìm thấy với từ khóa: b^
biểu tượng biện biện bác biện bạch
biện chứng biện chứng pháp biện giải biện hộ
biện luận biện minh biện pháp biện thuyết
biệt biệt đãi biệt động đội biệt danh
biệt dược biệt hiệu biệt kích biệt lập
biệt ly biệt ngữ biệt nhãn biệt phái
biệt số biệt tài biệt tích biệt tăm
biệt thức biệt thự biệt thị biệt tin
biệt xứ binh binh đao binh đoàn
binh bị binh bộ binh biến binh công xưởng
binh chủng binh cơ binh dịch binh gia
binh họa binh hỏa binh khí binh khố
binh lính binh lực binh mã binh ngũ
binh nhì binh nhất binh nhu binh pháp
binh phí binh phục binh quyền binh sĩ
binh tình binh thuyền binh thư binh vận
binh vụ binh xưởng Blowing dust and wind bo bo
bo siết bom bom đạn bom bay
bom bi bom hóa học bom khinh khí bom lân tinh
bom nổ chậm bom nguyên tử bom từ trường bon
bon bon bon chen bong bong bóng
bong gân boong boong boong bu
buôn buôn bán buôn bạc buôn buốt
buôn cất buôn lậu buôn người buôn tiền
buông buông lỏng buông miệng buông tay
buông tha buông trôi buông tuồng buông xõng
buông xuôi buốt buồi buồm
buồm lái buồm mũi buồn buồn bã
buồn bực buồn cười buồn lòng buồn nôn
buồn ngủ buồn phiền buồn rầu buồn rượi

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.